Có 2 kết quả:
強忍悲痛 qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ • 强忍悲痛 qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to try hard to suppress one's grief (idiom)
Bình luận 0
qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to try hard to suppress one's grief (idiom)
Bình luận 0